Nhắc đến từ “chocolate” (sô-cô-la) trong tiếng Anh, các bạn đã bước vào một thế giới của hương vị ngọt ngào và sự thưởng thức một cách tuyệt vời. Mặc dù vậy, câu hỏi đặt ra là: liệu chocolate là danh từ đếm được hay không đếm được? Điều này đòi hỏi cần phải tìm hiểu và khám phá thêm về ngữ cảnh và sử dụng của từ này.
- Cách làm đậu phụ chiên sốt bơ mè thơm ngọt tụt lưỡi, mê hoặc cả tín đồ thích ăn thịt
- Những thực phẩm ‘đại kỵ’ với thịt gà, biết để tránh
- 1kg bột làm được bao nhiêu bánh mì Việt Nam? Có thể bạn chưa biết!
- Hướng dẫn 5 cách làm socola handmade để làm quà tặng ngọt ngào, khiến người ấy bất ngờ
- Những lưu ý nhất khi ăn cá rô phi để tránh bị nguy hiểm
Qua bài viết này IELTS Learning xin chia sẻ với các bạn thông tin và kiến thức về chocolate là danh từ đếm được hay không đếm được. Cùng tìm hiểu nhé!
Bạn đang xem: Chocolate là danh từ đếm được hay không đếm được?
Chocolate là danh từ đếm được hay không đếm được
Trong tiếng Anh, từ “chocolate” (sô-cô-la) được xem như là một danh từ không đếm được. Điều này còn có nghĩa là nó không đi kèm với các từ chỉ số để chỉ ra số lượng cụ thể của sô-cô-la. Thay vào đó, chúng ta sử dụng những cụm từ khác như “a bar of chocolate” (một thanh sô-cô-la) hoặc “some pieces of chocolate” (một vài miếng sô-cô-la) để đếm từng đơn vị sô-cô-la riêng lẻ.
Eg:
- Can I have a piece of chocolate, please? (Làm ơn cho tôi một miếng sô-cô-la được không?)
- I bought some chocolate at the store. (Tôi đã mua một ít sô-cô-la ở cửa hàng.)
Mặc dù vậy, trong một vài trường hợp đặc biệt, “chocolate” có thể được sử dụng như là một danh từ đếm được. Eg, khi chúng ta đề cập đến những loại sô-cô-la cụ thể như là “dark chocolates” (sô-cô-la đen), “milk chocolates” (sô-cô-la sữa) hoặc “white chocolates” (sô-cô-la trắng), chúng ta cũng có thể sử dụng từ chỉ số để chỉ ra số lượng những loại sô-cô-la đó.
Eg, với từ chocolate (socola), ta không thể đếm 1 socola, 2 socola. Mặc dù vậy, ta có thể đếm 1 thanh (a bar or chocolate), hoặc 1 hộp (a box of chocolate).
Cuối cùng, “chocolate” được xem là một danh từ không đếm được, nhưng trong một vài trường hợp đặc biệt, nó cũng có thể được dùng như một danh từ đếm được khi tham chiếu đến các loại sô-cô-la cụ thể. Việc hiểu và dùng đúng cách từ “chocolate” giúp cho chúng ta giao tiếp một cách chính xác và truyền đạt ý nghĩa một cách khá rõ ràng về một món quà ngọt ngào này.
Xem thêm:
- Meat là danh từ đếm được hay không đếm được
- Fish là danh từ đếm được hay không đếm được
- Work là danh từ đếm được hay không đếm được
Cách sử dụng danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh
Cách sử dụng mạo từ, lượng từ với danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Khi dùng danh từ đếm được và cả danh từ không đếm được thì cũng cần chú những mạo từ và lượng từ ở phía trước. Có một vài mạo từ có thể dùng cho cả hai loại danh từ. Mặc dù vậy, có một vài trường hợp chỉ dùng cho danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được. Cụ thể như sau:
Danh từ đếm được thường được dùng với: a, an, many, a few, few, hoặc là những từ chỉ số đếm.
Khi hỏi về các danh từ đếm được thì sẽ dùng câu trúc: How many
Eg:
- How many buildings does your university have? (Trường đại học của bạn có bao nhiêu tòa nhà?)
- How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu quyển sách?)
Danh từ không đếm được sẽ dùng với: Much, little, a little bit of
Eg: Little experience (thiếu kinh nghiệm), a little bit of money (ít tiền), much sugar (nhiều đường),…
Khi hỏi về các danh từ không đếm được thì sẽ dùng cấu trúc: How much
Eg:
- How much money do you have left? (Bạn còn bao nhiêu tiền?)
- How much sugar do you put in your coffee? (Bạn bỏ bao nhiêu đường vào cafe vậy?)
Các từ dùng cho cả danh từ không đếm được và danh từ đếm được: some, any, no, a lot of/lots of, plenty of.
Eg:
- Any advertising (vài quảng cáo), any pens (vài chiếc tất)
- A lot of trees (nhiều cây), a lot of fun (nhiều niềm vui)
- Some books (vài quyển sách), some coffee (một chút cafe)
Trường hợp đặc biệt với danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Một danh từ vừa là danh từ đếm được, vừa là danh từ không đếm được
Trong thực tế, tiếng Anh có khá nhiều trường hợp từ vựng đa nghĩa. Cho nên, có một vài danh có thể sử dụng như danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
Ví dụ: Coffee
- Would you like some coffee? (Bạn muốn uống cafe không?) – Danh từ không đếm được
- She wants a coffee (Cô ấy muốn một cốc cafe) – Danh từ đếm được
Một vài danh từ vừa là danh từ đếm được, vừa là các danh từ không đếm được như:
- Time /taɪm/: thời gian
- Danger /ˈdeɪnʤə/: sự nguy hiểm
- Entertainment /ˌɛntəˈteɪnmənt/: sự giải trí
- Failure /ˈfeɪljə/: sự thất bại
- Cheese /ʧiːz/: phô mai
- Food /fuːd/: đồ ăn
- Friendship /ˈfrɛndʃɪp/: tình bạn
- Love /lʌv/: tình yêu
- Paper /ˈpeɪpə/: giấy
- Power /ˈpaʊə/: năng lượng
- Truth /truːθ/: sự thật
- Currency /ˈkʌrənsi/: tiền tệ
- Education /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/: sự giáo dục
- Lack /læk/: sự thiếu thốn
Xem thêm:
- News là danh từ đếm được hay không đếm được
- Cheese là danh từ đếm được hay không đếm được
- Vegetable là danh từ đếm được hay không đếm được
Một số danh từ đếm được khi chuyển sang số nhiều thì sẽ không tuân thủ quy tắc thêm “s” hoặc “es” đằng sau
Eg:
- Woman -> women: phụ nữ
- Tooth -> teeth: răng
- Person -> people: người
- Man -> men: đàn ông
- Foot -> feet: bàn chân
- Child -> children: trẻ em
- Mouse -> mice: chuột
- Louse -> lice: con rận
- Goose -> geese: cpn ngỗng
- Ox -> oxen: con bò đực
- Fish -> fish: con cá
- Sheep -> sheep: con cừu
- Deer -> deer: con hươu
Danh từ không đếm được kết thúc bằng ‘s’
Trong tiếng Anh, có một vài trường hợp danh từ không đếm được nhưng kết thúc bằng đuôi “-s” điều này gây nên nhầm lẫn cho nhiều bạn trong suốt quá trình học về các danh từ trong tiếng Anh. Sau đây là một vài trường hợp bạn cần phải lưu ý:
Eg:
- News: tin tức
- Linguistics: Ngôn ngữ học
- Mathematics: môn Toán
- Physics: môn Vật lý
- Athletics: Điền kinh
Danh từ luôn ở dạng số nhiều
Trong tiếng Anh, có một vài danh từ luôn ở dạng số nhiều (danh từ đặc biệt). Hãy tham khảo ngay thông tin dưới đây:
- Sunglasses /ˈsʌnˌglæsɪz/: Kính râm
- Scissors /ˈsɪzərz/: Cây kéo
- Tweezers /ˈtwizərz/: Cái nhíp
- Acoustics /əˈkustɪks/: Âm học
- Manners /ˈmænərz/: Tác phong
- Gymnastics /ʤɪmˈnæstɪks/: Thể dục
- Congratulations /kənˌgræʧəˈleɪʃənz/: Chúc mừng
- Clothes /kloʊðz/: Quần áo
- Ethics /ˈɛθɪks/: Đạo đức
- Odds /ɑdz/: Tỷ lệ cược
- Troops /trups/: Quân
- Scales /skeɪlz/: Quy mô
- Intestines /ɪnˈtɛstənz/: Ruột
- Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/: Toán học
- Binoculars /bəˈnɑkjələrz/: Ống nhòm
- Refreshments /rəˈfrɛʃmənts/: Đồ uống giải khát
- Headquarters /ˈhɛdˌkwɔrtərz/: Trụ sở chính
- Premises /ˈprɛməsəz/: Cơ sở
- Stockings /ˈstɑkɪŋz/: Vớ
- Pajamas /pəˈʤɑməz/: Đồ ngủ
- Braces /ˈbreɪsəz/: Niềng răng
- Goods /gʊdz/: Các mặt hàng
- Jeans /ʤinz/: Quần jean
- Shorts /ʃɔrts/: Quần short
- Trousers /ˈtraʊzərz/: Quần dài
- Underpants /ˈʌndərˌpænts/: Quần lót
- Tights /taɪts/: Quần bó
Xem thêm:
- Luggage là danh từ đếm được hay không đếm được
- Time là danh từ đếm được hay không đếm được
- Homework là danh từ đếm được hay không đếm được
Cách định lượng danh từ không đếm được trong tiếng Anh
Danh từ không đếm được không thể nào định lượng được bằng số đếm nhưng bạn cũng có thể định lượng, minh họa chúng bằng cách lượng hóa. Ví dụ như, khi muốn cụ thể hoá số lượng của “water”, người ta thường sử dụng những từ như “cup”, “bottle”, “glass”,… để có thể hình thành những cụm danh từ không đếm được: “a chén of water” (1 cốc nước), “two bottles of water” (2 bình nước), “three glasses of water” (3 cốc nươc),…
Cấu trúc chung:
Số lượng + Đơn vị đo lường + of + danh từ không đếm được
Dưới đây là một vài trường hợp định lượng danh từ không đếm được phổ biến như:
- a bar of chocolate: một thanh sô cô la
- a game of chess: một ván cờ
- a can of tuna: một hộp cá ngừ
- a speck of dust: một hạt bụi
- a grain of rice: một hạt gạo
- a drop of blood: một giọt máu
- a piece of information: một chút thông tin
- a pat of butter: một miếng bơ
- a carton of milk: một hộp sữa
- a glimmer of hope: một chút hy vọng
- a clove of garlic: một nhánh tỏi
- a piece of advice: một lời khuyên
- a bowl of cereal: một bát ngũ cốc
- a bar/cake of soap: một bánh xà phòng
- a peal of laughter: một tràng cười
- a glass of beer: một ly bia
- a cup of coffee: một tách cà phê
- a loaf of bread: một ổ bánh mì
- a scoop of ice cream: một muỗng kem
- an item of clothing: một chiếc quần/áo
- a piece of furniture: một món đồ (trong nhà)
- a tube of toothpaste: một tuýp kem đánh răng
- a rasher of bacon: một lát thịt muối
- an act of kindness: một hành động tốt bụng
- a fit of anger: một chút giận dữ
- a work of art: một tác phẩm nghệ thuật
Việc có thể hiểu rõ và sử dụng đúng cách từ “chocolate” giúp chúng ta không chỉ thể hiện sự thông minh và thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh, mà còn cho phép chúng ta thể hiện lòng đam mê và sự tôn trọng đối với nghệ thuật của sô-cô-la.
Vừa rồi IELTS Learning cũng đã giải đáp Chocolate là danh từ đếm được hay không đếm được? Hy vọng rằng với những chia sẻ của mình sẽ giúp bạn học tập tốt hơn. Chúc bạn thành công!
Nguồn: https://mamnontueduc.edu.vn
Danh mục: Ẩm thực